--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gray substance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
commerce secretary
:
Bộ trưởng Bộ thương mại.the position of Commerce Secretary was created in 1913Vị trí thứ trưởng bộ thương mại được ban hành năm 1913.